Tính chất chống oxy hóa là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Tính chất chống oxy hóa là khả năng của một hợp chất trung hòa gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa và duy trì cân bằng sinh học. Chất chống oxy hóa có thể là nội sinh hoặc ngoại sinh, hoạt động thông qua các cơ chế như hiến electron, phá chuỗi phản ứng oxy hóa hoặc tạo phức với kim loại xúc tác.

Định nghĩa tính chất chống oxy hóa

Tính chất chống oxy hóa là khả năng của một phân tử hoặc hợp chất trong việc ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa – một phản ứng hóa học có thể sinh ra các gốc tự do và dẫn đến tổn thương tế bào. Trong sinh học, tính chất này có vai trò bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, một trạng thái mất cân bằng giữa sản sinh gốc tự do và khả năng chống lại của cơ thể.

Các gốc tự do là những phân tử có một hoặc nhiều electron đơn lẻ, khiến chúng dễ dàng phản ứng với các phân tử khác, gây phá hủy màng tế bào, protein, lipid và DNA. Chất chống oxy hóa trung hòa gốc tự do bằng cách hiến electron hoặc nguyên tử hydro mà không trở thành gốc tự do mới, nhờ đó làm gián đoạn chuỗi phản ứng oxy hóa.

Khái niệm “chống oxy hóa” không chỉ áp dụng trong y học mà còn trong các lĩnh vực khác như bảo quản thực phẩm, mỹ phẩm và vật liệu. Tuy nhiên, vai trò sinh học và cơ chế hoạt động của chất chống oxy hóa trong cơ thể sống là chủ đề được quan tâm nhiều nhất trong nghiên cứu khoa học hiện đại.

Cơ chế hoạt động của chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa hoạt động thông qua các cơ chế khác nhau để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác hại của gốc tự do. Mỗi loại có phương thức bảo vệ riêng, tùy thuộc vào cấu trúc hóa học, vị trí tác động và môi trường sinh học. Ba cơ chế chính bao gồm:

  • Trung hòa gốc tự do: chất chống oxy hóa cung cấp electron hoặc nguyên tử hydro để làm mất tính phản ứng của gốc tự do.
  • Phá vỡ chuỗi phản ứng peroxy hóa lipid: chất chống oxy hóa kết thúc phản ứng dây chuyền phá hủy màng tế bào do các gốc peroxyl gây ra.
  • Thchelating kim loại: chất chống oxy hóa tạo phức với ion kim loại chuyển tiếp (như Fe2+, Cu2+) – những yếu tố xúc tác mạnh cho phản ứng tạo gốc hydroxyl qua phản ứng Fenton.

Ví dụ, vitamin C (axit ascorbic) có thể trực tiếp khử gốc superoxide (O2O_2^{-•}) thành dạng ít độc hại hơn. Vitamin E (alpha-tocopherol) hoạt động trong màng tế bào để chặn gốc lipid peroxyl, giúp bảo vệ cấu trúc màng.

Glutathione – một tripeptide nội sinh – là một chất khử mạnh, giữ vai trò chủ lực trong hệ thống chống oxy hóa nội bào, đặc biệt trong việc phục hồi các enzym bị oxy hóa và tham gia giải độc tế bào. Các enzym như superoxide dismutase (SOD), catalase và glutathione peroxidase cũng góp phần xử lý các gốc tự do đặc hiệu theo trình tự phản ứng sinh học.

Các loại chất chống oxy hóa

Các chất chống oxy hóa có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc, bản chất hóa học hoặc vai trò sinh học. Một trong những phân loại phổ biến nhất là dựa theo nguồn gốc: nội sinh (do cơ thể sản xuất) và ngoại sinh (thu nạp từ thực phẩm hoặc dược phẩm).

Bảng dưới đây minh họa các nhóm chính:

Phân loại Ví dụ Đặc điểm
Nội sinh Glutathione, Superoxide Dismutase, Catalase Được sản xuất bên trong tế bào, hoạt động đặc hiệu, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa nội tại
Ngoại sinh Vitamin C, Vitamin E, Polyphenol, Flavonoid Thu nạp qua thực phẩm, hoạt động linh hoạt ở nhiều môi trường sinh học khác nhau

Chất chống oxy hóa cũng được phân loại theo cơ chế: enzym chống oxy hóa (SOD, catalase) và chất không enzym (vitamin, hợp chất phenolic). Ngoài ra, có thể phân biệt theo bản chất hóa học: tan trong nước (vitamin C, polyphenol) và tan trong lipid (vitamin E, carotenoid).

Vai trò sinh học của chất chống oxy hóa

Trong sinh học, chất chống oxy hóa đóng vai trò then chốt trong việc duy trì cân bằng oxy hóa – khử (redox balance), vốn là điều kiện cần thiết cho hoạt động sống của tế bào. Khi hệ thống chống oxy hóa không đủ để kiểm soát sự hình thành gốc tự do, hiện tượng stress oxy hóa xảy ra, gây tổn thương đến cấu trúc tế bào và rối loạn chức năng sinh lý.

Stress oxy hóa được chứng minh là một trong những cơ chế bệnh sinh trung tâm của nhiều bệnh mạn tính và thoái hóa, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: oxy hóa LDL gây xơ vữa động mạch.
  • Thoái hóa thần kinh: tổn thương ty thể, mất neuron (Alzheimer, Parkinson).
  • Ung thư: gốc tự do gây đột biến DNA, bất hoạt gen ức chế khối u.
  • Lão hóa: tích lũy tổn thương oxy hóa theo thời gian.

Sự hiện diện đầy đủ và cân bằng của các chất chống oxy hóa nội sinh lẫn ngoại sinh giúp duy trì sức khỏe tế bào, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh. Vì vậy, nghiên cứu về chống oxy hóa được xem là một trong những lĩnh vực trung tâm của y sinh học hiện đại.

Đo lường hoạt tính chống oxy hóa

Để đánh giá khả năng chống oxy hóa của một chất hoặc hỗn hợp sinh học, các nhà nghiên cứu sử dụng nhiều phương pháp phân tích khác nhau, chủ yếu là thử nghiệm in vitro. Các phương pháp này dựa trên nguyên lý phản ứng giữa chất chống oxy hóa với một gốc tự do hoặc ion oxy hóa chuẩn, sau đó đo lường mức độ trung hòa.

Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • DPPH (2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl) assay: đánh giá khả năng khử gốc DPPH, biểu hiện bằng sự giảm độ hấp thụ quang học ở bước sóng 517 nm.
  • ABTS (2,2′-azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid)) assay: sử dụng gốc ABTS•+ để phản ứng với mẫu thử, đo sự mất màu tại bước sóng 734 nm.
  • FRAP (Ferric Reducing Antioxidant Power): đo khả năng khử Fe3+ thành Fe2+, tạo phức màu với TPTZ (tripyridyl-s-triazine).

Các chỉ số thường được biểu diễn bằng giá trị IC50 (nồng độ cần thiết để khử 50% gốc tự do) hoặc hoạt tính tương đương Trolox – một dạng vitamin E tổng hợp. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào bản chất chất chống oxy hóa (tan trong nước hay lipid) và mục tiêu nghiên cứu cụ thể (PMID: 15119963).

Chất chống oxy hóa trong thực phẩm

Nhiều thực phẩm tự nhiên chứa hàm lượng cao chất chống oxy hóa, đặc biệt là thực vật giàu polyphenol, flavonoid, carotenoid và vitamin. Chế độ ăn giàu các hợp chất này được chứng minh có liên quan đến nguy cơ thấp hơn mắc các bệnh mạn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường type 2 và một số loại ung thư.

Các nhóm thực phẩm giàu chất chống oxy hóa gồm:

  • Trái cây: việt quất, lựu, cam, nho đen, táo.
  • Rau xanh: rau chân vịt, cải xoăn, súp lơ xanh.
  • Gia vị và thảo mộc: nghệ, quế, hương thảo, tỏi, gừng.
  • Thức uống: trà xanh, cacao, cà phê nguyên chất.

Một nghiên cứu tổng hợp trên PMC7071143 cho thấy rằng flavonoid trong thực phẩm có thể điều chỉnh hoạt tính enzym chống oxy hóa nội sinh và giảm chỉ dấu viêm hệ thống. Điều này củng cố vai trò của thực phẩm giàu chất chống oxy hóa trong phòng bệnh và duy trì sức khỏe lâu dài.

Ứng dụng trong y học và công nghiệp

Chất chống oxy hóa có nhiều ứng dụng thực tế vượt xa lĩnh vực dinh dưỡng. Trong y học, chúng được sử dụng như một phần trong liệu pháp hỗ trợ điều trị các bệnh có liên quan đến stress oxy hóa như tim mạch, thoái hóa thần kinh, viêm mãn tính và ung thư.

Trong công nghiệp thực phẩm, chất chống oxy hóa được dùng để:

  • Kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn lipid bị oxy hóa.
  • Ổn định màu sắc và hương vị của thực phẩm chế biến.
  • Giảm nhu cầu dùng chất bảo quản tổng hợp.

Trong mỹ phẩm, các hợp chất như vitamin E, C, coenzyme Q10 và polyphenol thực vật được sử dụng để bảo vệ da khỏi tổn thương do tia UV, giảm lão hóa sớm và cải thiện cấu trúc biểu bì. Trong công nghệ vật liệu, chất chống oxy hóa có thể ngăn polymer bị lão hóa do tác động của oxy và nhiệt độ.

Tác dụng phụ và giới hạn của chất chống oxy hóa

Dù có nhiều lợi ích tiềm năng, việc sử dụng chất chống oxy hóa – đặc biệt ở dạng bổ sung liều cao – có thể mang lại những rủi ro nhất định. Một số thử nghiệm lâm sàng lớn cho thấy không có lợi ích rõ rệt, thậm chí nguy cơ tăng bệnh lý khi sử dụng liều cao vitamin E, A hoặc beta-carotene.

Các vấn đề thường gặp gồm:

  • Ức chế quá trình oxy hóa sinh lý cần thiết (ví dụ như sự chết tế bào theo chương trình hoặc tín hiệu miễn dịch).
  • Can thiệp vào hiệu quả của hóa trị liệu, xạ trị hoặc điều trị bằng ROS (reactive oxygen species).
  • Gây rối loạn hấp thu vi chất nếu dùng dài hạn.

Nghiên cứu PMC5551541 cho thấy rằng việc giảm quá mạnh stress oxy hóa có thể làm gián đoạn các cơ chế điều hòa sinh học quan trọng như cảm biến oxy, bảo vệ DNA hoặc phản ứng viêm cần thiết trong miễn dịch bẩm sinh.

Tiềm năng nghiên cứu và phát triển

Hiện nay, lĩnh vực chống oxy hóa đang chuyển hướng từ nghiên cứu hoạt chất đơn lẻ sang tiếp cận đa hợp chất và cơ chế hệ thống. Các xu hướng đáng chú ý trong nghiên cứu bao gồm:

  1. Tìm kiếm chất chống oxy hóa mới từ sinh vật biển, nấm, vi sinh vật đất.
  2. Kết hợp chất chống oxy hóa với liệu pháp miễn dịch, tế bào gốc và chỉnh sửa gen.
  3. Phát triển hệ dẫn thuốc thông minh (nanoparticles, liposome) để cải thiện độ ổn định và hấp thu của hợp chất chống oxy hóa.

Thêm vào đó, các nền tảng omics (genomics, metabolomics, proteomics) đang được tích hợp để hiểu rõ hơn vai trò của chất chống oxy hóa trong hệ thống sinh học toàn diện. Những tiến bộ này có thể tạo ra các sản phẩm y học cá nhân hóa và liệu pháp phòng bệnh chính xác hơn trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Lobo V. et al. (2010). Antioxidants and human health. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry.
  2. Huang D. et al. (2005). The chemistry behind antioxidant capacity assays. Journal of Agricultural and Food Chemistry.
  3. Pérez-Burillo S. et al. (2020). Health benefits of polyphenols. Antioxidants.
  4. Ristow M., Schmeisser S. (2017). Extending life span by inhibiting oxidative stress. Cell Metabolism.
  5. Niki E. (2020). Role of antioxidants in the human body. Nature Biotechnology.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính chất chống oxy hóa:

Các chất oxy hóa, chất chống oxy hóa và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 90 Số 17 - Trang 7915-7922 - 1993
Chuyển hóa, giống như các khía cạnh khác của cuộc sống, bao gồm những đánh đổi. Các sản phẩm phụ oxy hóa của quá trình chuyển hóa bình thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho DNA, protein và lipid. Chúng tôi lập luận rằng những tổn thương này (tương tự như tổn thương do bức xạ gây ra) là một yếu tố chính góp phần vào quá trình lão hóa và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa như ung th...... hiện toàn bộ
#Oxy hóa #chống oxy hóa #lão hóa #bệnh thoái hóa #ung thư #tim mạch #suy giảm miễn dịch #rối loạn não #đục thủy tinh thể #ascorbate #tocopherol #carotenoid #trái cây và rau quả.
Tính Chất Chống Oxy Hóa và Chống U của Polisacarid Thực Vật Dịch bởi AI
American Journal of Chinese Medicine - Tập 44 Số 03 - Trang 463-488 - 2016
Stress oxy hóa ngày càng được công nhận là một yếu tố đóng góp chính trong nhiều bệnh lý của con người, từ viêm nhiễm đến ung thư. Dù một số phần của các con đường tín hiệu vẫn còn đang được điều tra, các cơ chế phân tử chi tiết về việc khởi phát bệnh đã được làm sáng tỏ, đặc biệt là mối liên hệ giữa tổn thương do các loài phản ứng oxy (ROS) gia tăng và quá trình hình thành khối u. Bằng ch...... hiện toàn bộ
Đặc trưng GC-MS của phân đoạn hòa tan trong n-hexane từ phần trên mặt đất của bồ công anh (Taraxacum officinale Weber ex F.H. Wigg.) và các tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn của nó Dịch bởi AI
Zeitschrift fur Naturforschung - Section C Journal of Biosciences - Tập 73 Số 1-2 - Trang 41-47 - 2018
Tóm tắt Một nghiên cứu so sánh các hợp chất hòa tan trong n-hexane từ các phần trên mặt đất của bồ công anh (Taraxacum officinale Weber ex F.H. Wigg.) được thu thập trong các giai đoạn sinh trưởng khác nhau đã được tiến hành. Phân tích GC-MS của phân đoạn n-hexane (không phân cực) cho thấy sự hiện diện của 30 hợp chất sinh học hoạt động. ...... hiện toàn bộ
Đặc điểm của khả năng chống ôxy hóa, độc tế bào, tan huyết khối và ổn định màng của các chiết xuất khác nhau của Cheilanthes tenuifolia và phân lập Stigmasterol từ chiết xuất n-hexane Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Tóm tắtĐặt vấn đềCheilanthes tenuifolia, một thành viên của họ Dương xỉ (Pteridaceae), là loài dương xỉ xanh nhỏ, có thể là nguồn giàu hợp chất sinh học hoạt tính. Nghiên cứu này được thiết kế nhằm điều tra các đặc tính trị liệu của loài này và phân lập các hợp chất hoạt tính sinh học từ các chiết xuất c...... hiện toàn bộ
#Cheilanthes tenuifolia #họ Dương xỉ #hợp chất sinh học hoạt tính #chống ôxy hóa #độc tế bào #tan huyết khối #ổn định màng #n-hexane #Stigmasterol #<sup>1</sup>H-NMR #TLC #sắc ký cột #phương pháp Kupchan #phân lập hợp chất
Tổng hợp xanh các hạt nano bạc sử dụng tinh chất vỏ lựu Oman và hai sản phẩm tự nhiên polyphenol: đặc trưng và so sánh hoạt động chống oxy hóa, kháng khuẩn và độc tính của chúng Dịch bởi AI
Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Tổng hợp xanh các hạt nano bạc (AgNPs) đã trở nên phổ biến nhờ phương pháp tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường liên quan đến nó. Mục tiêu của nghiên cứu là tổng hợp các hạt nano bạc bằng cách sử dụng tinh chất vỏ lựu (PPE), quercetin (Q) và axit gallic (GA) và đánh giá ...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của việc thêm chiết xuất tự nhiên đến tính chất chống oxy hóa, màu sắc và cảm nhận của người tiêu dùng đối với tinh chất bơ (Persea americana cv. criollo sp.) Dịch bởi AI
Journal of Food Measurement and Characterization - Tập 14 - Trang 2623-2634 - 2020
Hiện nay, sự ổn định của khả năng chống oxy hóa và các đặc tính màu sắc của tinh chất bơ chế biến tối thiểu trong quá trình bảo quản vẫn chưa được biết đến. Do đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của việc thêm các chiết xuất tự nhiên đến khả năng chống oxy hóa, màu sắc và sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với các tinh chất bơ. Thịt bơ (x1: 90–100%) được trộn với các chiết xuất chanh (x2:...... hiện toàn bộ
#chống oxy hóa #tinh chất bơ #chiết xuất tự nhiên #cảm nhận người tiêu dùng #thiết kế hỗn hợp
Tính Chất Chống Oxy Hóa và Bảo Vệ Cyto/DNA của Sản Phẩm Bánh Ngọt Nhồi Bã Táo Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 53 - Trang 1909-1918 - 2016
Bã táo (Apple pomace - AP), phần còn lại sau khi ép nước từ táo, chiếm khoảng 25% tổng trọng lượng của táo. Nghiên cứu hiện tại nhằm mục đích xác định các hợp chất phytochemical và sử dụng bã táo khô (Dehydrated apple pomace - DAP) trong việc chế biến các sản phẩm bánh với tiềm năng lợi ích cho sức khỏe. DAP được chuẩn bị bằng cách sấy khô bã táo thu được từ việc nghiền nát trái táo đã được gọt vỏ...... hiện toàn bộ
#bã táo #bã táo khô #sản phẩm bánh #hoạt tính sinh học #sức khỏe
Tính thấm oxy và tính chất chống oxy hóa của phim surimi ăn được Dịch bởi AI
Fisheries Science - Tập 75 - Trang 233-240 - 2008
Tính thấm oxy (PO2) và hoạt động chống oxy hóa của các phim surimi ăn được đã được nghiên cứu. Các phim surimi có tính thấm oxy thấp hơn đã được sản xuất thành công bằng cách gia nhiệt các dung dịch tạo màng (pH 3) ở 70°C trong 20 phút. Mặt khác, các phim surimi tự thân cũng có tính chất chống oxy hóa dựa trên hoạt động loại bỏ gốc tự do 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl và khả năng giảm thiểu. Dầu cá...... hiện toàn bộ
#tính thấm oxy #hoạt động chống oxy hóa #phim surimi #dầu cá mòi #polymer hóa chuỗi nặng myosin
Tính chất chống oxy hóa của bột tảo Spirulina toàn diện (Arthrospira platensis) trong dầu ô liu dưới điều kiện bảo quản tăng tốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 29 - Trang 2971-2978 - 2017
Hoạt động chống oxy hóa của bột tảo Spirulina toàn diện (Arthrospira platensis) đã được đánh giá trong dầu ô liu với các nồng độ khác nhau là 0.5, 1.0 và 1.5% trong quá trình bảo quản tăng tốc. Ngoài ra, hoạt động chống oxy hóa của Spirulina còn được so sánh với α-tocopherol và butylated hydroxytoluene (BHT). Các mẫu Spirulina thể hiện sản phẩm oxy hóa ban đầu, thứ cấp và tổng cộng thấp hơn so với...... hiện toàn bộ
#Spirulina #chống oxy hóa #dầu ô liu #Arthrospira platensis #BHT #α-tocopherol
Ảnh hưởng của nhiệt độ rang đến hàm lượng chất kháng dinh dưỡng và tính chất chống oxy hóa của bột đậu đỏ (Vigna angularis)
Journal of Technical Education Science - Tập 18 Số 6 - Trang 70-76 - 2023
Roasting process could be used to reduce the anti-nutritional factors (ANFs) of adzuki bean (Vigna angularis). In this research, adzuki beans were roasted for 20 min at different temperatures of 150 oC (R150), 165 oC (R165) and 180 oC (R180). The effects of roasting temperature on ANFs and antioxidant activity of resultant adzuki bean flour were investigated. Results indicate that roasting resulte...... hiện toàn bộ
#Vigna angularis #Tannin #Trypsin inhibitor #Anthocyanin #Antioxidant capacity
Tổng số: 40   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4